Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn egg” Tìm theo Từ (255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (255 Kết quả)

  • / eg /, Danh từ: trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, Ngoại động từ: trộn trứng vào, đánh trứng vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ném trứng...
  • bột trứng,
  • / 'eg heg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng lóng) người thông minh, sáng dạ,
"
  • Tính từ: hình trứng, vỏ trứng,
  • Danh từ: hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra),
  • hộp cứng đựng trứng,
  • bột nhào dùng làm bánh bích quy,
  • đá trứng,
  • khay đựng trứng,
  • quả trứng phục sinh,
  • trứng bảo quản, trứng ướp lạnh, cold storage egg, trứng bảo quản lạnh
  • trứng bảo quản lạnh,
  • trứng không có trống,
  • trứng thối,
  • Danh từ: ( crickê) ván trắng, (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô,
  • / ´eg¸bi:tə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng, cái đánh trứng,
  • Danh từ: màng trứng,
  • Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng,
  • Danh từ: que đánh trứng, que đánh trứng,
  • khay đựng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top