Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entirety” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / in´taiərti /, Danh từ: trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn, tổng số, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / in´taiəli /, Phó từ: toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn, Xây dựng: toàn vẹn, Kỹ thuật chung: hoàn toàn, trọn vẹn,
  • / in´tri:ti /, Danh từ: sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appeal , application...
  • / in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất, Danh từ:...
  • Thành Ngữ:, in its entirety, hoàn toàn, trọn vẹn
  • / 'entəti /, Danh từ: thực thể, sự tồn tại, Đấu thầu: thực thể, cơ quan, bộ phận, Toán & tin: đối tượng; vật...
  • đối tượng dữ liệu, phần tử dữ liệu, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự
  • cá thể kinh tế, thực thể kinh tế, cá thể kinh tế, thực thể kinh tế,
  • thực thể sinh thái, một thuật ngữ chung dùng trong đánh giá rủi ro sinh thái để chỉ một loài, một nhóm loài, một chức năng hay một đặc tính hệ sinh thái, một môi trường sống hay một hệ sinh vật...
  • trình quản lý thực thể,
"
  • thế giới thực thể,
  • thực thể cục bộ,
  • chủ thể kế toán,
  • thực thể hiển thị,
  • hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of an entire function, cấp tăng của một hàm nguyên
  • toàn hàng,
  • ký hiệu thực thể,
  • kiểu thực thể,
  • thực thể ngang hàng,
  • thực thể đơn độc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top