Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fulfill” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ful'fil /, như fulfil, Kỹ thuật chung: đổ đầy, lấp đầy, thi hành, thực hiện, hoàn thành, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ful´fil /, Ngoại động từ: thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, Đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / fʊl'fild /, Tính từ: thoả mãn, mãn nguyện, Nghĩa chuyên ngành: đầy đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • thi hành hợp đồng,
  • thực hiện một đơn đặt hàng,
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top