Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glister” Tìm theo Từ (441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (441 Kết quả)

  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • Tính từ: lóng lánh; lộng lẫy,
"
  • / glisn /, Danh từ: tia sáng long lanh, ánh lấp lánh, Nội động từ: sáng long lanh, lấp lánh, hình thái từ: Kỹ...
  • Danh từ: Ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, Nội động từ: lấp lánh, rực...
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ´klistə /, Danh từ: (y học) sự thụt, Y học: sự thụt hậu môn,
  • ụ neo,
  • / ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic),
  • Danh từ: cái lao (có răng, để đâm cá), Ngoại động từ: Đâm (cá) bằng lao, cái lao, đâm cá bằng lao,...
  • / ´ouldstə /, Danh từ: người già, người không còn trẻ trung nữa, Từ đồng nghĩa: noun, my boss is an oldster, ông chủ của tôi là một người không còn...
  • / ´slitə /, Danh từ: máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ, Cơ khí & công trình: cưa mỏng, Kỹ thuật chung:...
  • khuôn dập, dễ bắt khuôn,
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • / ´flʌstə /, Danh từ: sự bối rối, sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao, Ngoại động từ: làm chếnh choáng say, làm bối rối,...
  • / ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát, Kỹ thuật chung: máy rải sỏi, sỏi nhỏ,
  • / 'twistə /, Danh từ: người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy, vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn...
  • / ´hɔistə /, Xây dựng: thợ cần cẩu, Kỹ thuật chung: máy nâng, tời nâng,
  • / ´glimə /, Danh từ: tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, Ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ, Nội động từ: le lói; chập chờn (ánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top