Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glister” Tìm theo Từ (441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (441 Kết quả)

  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
  • / æ´glitə /, tính từ, lấp lánh,
  • / ´bla:stə /, Xây dựng: thiết bị phun (cát), Điện tử & viễn thông: bộ tạo âm, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, dây cháy,...
  • / 'klʌstə /, Danh từ: Đám, bó, cụm; đàn, bầy, Nội động từ: mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm...
  • / ´blistəri /, Tính từ: giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp, Cơ khí & công trình: rộp lên, Kỹ thuật chung: nổi bọt,...
  • / ´blʌstə /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ, Nội động từ:...
  • / ´klɔistə /, Danh từ: tu viện, nhà tu, hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...), the cloister sự đi tu, Ngoại động từ: Đưa vào...
  • / ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, bó bột (vết thương) bằng thuốc cao, ( + down) dán thuốc cao,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng hoà,
  • bìa xốp,
  • đồng xốp, đồng đen,
  • / ´blistə¸bi:tl /, danh từ, bọ ban miêu,
  • vấu neo đơn lẻ,
  • bọt khí da,
  • Danh từ: mụn nước; chỗ da phồng; chỗ mọng nước,
  • vấu neo,
  • như blister-beetle,
  • Danh từ: bệnh của cây thông (do nấm gây ra),
  • thép xementit dễ hàn,
  • Danh từ: hơi độc làm giộp da, Y học: khí làm phỏng da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top