Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impending” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • / im´pendiη /, Tính từ: sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • sự chặn dòng, sự ngăn dòng, ngăn dòng [sự ngăn dòng],
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • Tính từ: sắp xảy đến, xảy đến trước mắt,
  • / spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure
  • / ˈpɛndɪŋ /, Tính từ: chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, sắp xảy ra, Giới từ: cho tới khi, trong khi chờ đợi,...
  • / ´mendiη /, Danh từ: vật được vá/tu sữa/sửa chữa, sự vá lại/sửa chữa/tu sữa, Kỹ thuật chung: sự mạng, sự sửa chữa, sự tu sửa, sự vá,...
  • lực đẩy, lực đẩy,
  • nhúng đầy đủ,
  • đập ngăn dòng, đập ngăn dòng, đập giữ nước,
  • hồ chứa đa dụng, hồ lớn, hồ đập nước, hồ ngăn nước nhân tạo, hồ nhân tạo, hồ tích nước,
  • ánh xạ nhúng,
  • khớp bung,
  • định lý nhúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top