Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ingot” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ˈɪŋgət /, Danh từ: thỏi (vàng, kim loại...), Xây dựng: thỏi (đúc), Cơ - Điện tử: thỏi (đúc), Giao...
"
  • vàng thoi,
  • khuôn đúc thỏi (thép), khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • thép thỏi,
  • thỏi đúc (kim loại),
  • thỏi vàng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) sắt thỏi, thép đúc, thép thỏi, thép thỏi, thép thỏi,
  • thỏi urani,
  • thỏi đồng,
  • kim loại thỏi,
  • khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • thiết bị tháo thỏi,
  • past và past part của unget,
  • toa xe chở thép thỏi nóng,
  • máy cán thỏi thép,
  • toa xe vận chuyển thép thỏi nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top