Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn innumerable” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / i´nju:mərəbl /, Tính từ: không đếm xuể, vô số, hàng hà sa số, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alive...
  • / i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable set, tập hợp đếm được, enumerable set, tập (hợp) đếm được, non-enumerable,...
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • / in´sju:pərəbl /, Tính từ: không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể...
  • Tính từ: (giáo dục) không biết làm toán, Danh từ: người không biết làm toán,
  • Tính từ: có thể đếm được, chữ số, đếm được, có thể đếm được,
  • quá trình đếm được,
  • tập hợp không đếm được,
"
  • tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được, tập hợp đếm được,
  • tập hợp đếm được,
  • không đếm được, non-enumerable set, tập (hợp) không đếm được, non-enumerable set, tập hợp không đếm được
  • tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được,
  • tập hợp không đếm được,
  • các ngôn ngữ quy đếm được,
  • tập (hợp) không đếm được, tập hợp không đếm được,
  • tập đếm được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top