Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liberator” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • / ´libə¸reitə /, danh từ, người giải phóng, người giải thoát,
  • Danh từ: nhà văn,
  • / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
  • Ngoại động từ:, tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
  • / ´libəreit /, Ngoại động từ: tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do, hình thái từ: Toán & tin: cân, Kỹ...
  • / ´laibrətri /, tính từ, Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh,
  • / vai´breitə /, Danh từ: vật rung động, (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động, (y học) máy xoa bóp, Toán & tin: (kỹ thuật ) cái dao động; [cái, bộ]...
  • biến lặp,
  • sự phát sáng,
"
  • máy đầm rung bê tông, máy đầm bê tông, máy rung trộn bê tông, máy đầm bêtông, máy rung bêtông, thiết bị đầm rung bêtông,
  • máy rung khí nén,
  • đầm đùi, máy đầm sâu,
  • máy rung từ tính,
  • máy đầm bên,
  • đầu đầm dùi,
  • sàng rung lắc,
  • sự giải phóng năng lượng,
  • thước rung, dầm rung,
  • cầu rung xương, máy nghe rung xương,
  • chấn động ngoài, máy đầm ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top