Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marina” Tìm theo Từ (1.565) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.565 Kết quả)

  • / mə´ri:nə /, Danh từ: bến du thuyền, Xây dựng: bến du thuyền, Kinh tế: ao cột tàu, bến du thuyền, cột tàu, ụ tàu nhỏ,...
  • cột âm đạo,
  • / kə´rainə /, Danh từ; số nhiều carinas, carinae: xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ,
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
  • / fə'rainə /, Danh từ: bột (gạo...), chất bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa, Từ đồng nghĩa: noun
  • Tính từ: (thuộc) nữ hoàng anh mari tiudo ( mary tudor) ( 1553 - 1558), (thuộc) Đức mẹ maria,
  • (chứng) say sóng,
  • rong lươn,
  • thông thương hải vận, thông thường hải vận,
"
  • vận tải đường biển, sự chuyên chở đường biển, hải vận, vận tải đường biển,
  • cửa sổ tàu thuỷ,
  • hải quan,
  • bóc trụi do biển,
  • tàu vét bùn ở biển,
  • tàu vét bùn biển,
  • sự xói mòn do biển, sự xói mòn ở biển,
  • tướng biển,
  • nghề cá biển,
  • luật biển, luật hàng hải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top