Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn observation” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / obzә:'vei∫(ә)n /, Danh từ: sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự)...
  • sự chụp ảnh,
  • sự quan trắc quy ước,
"
  • / ,ɔbsi'krei∫n /, Danh từ: sự cầu nguyện, sự khẩn cầu,
  • / rez.əveɪ.ʃən /, Danh từ: sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người anh điêng ở mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước,...
  • sự xác định phương vị,
  • quan sát có tính chất quyết định,
  • sự quan sát thiên văn,
  • quan sát phí tổn,
  • giai đoạn quan sát, thời kỳ quan trắc,
  • tràn tín hiệu quan sát,
  • chòi quan sát, chòi quan sát, chòi canh, tháp canh,
  • lưới quan trắc,
  • bãi thăm, sân kiểm tra,
  • sự quan trắc ngoài trời,
  • đo góc, sự đo góc,
  • quan sát không đầy đủ,
  • đài quan sát,
  • vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
  • giếng quan trắc, giếng giám sát, giếng quan sát, giếng quan trắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top