Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn partaker” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / pa:´teikə /, danh từ, người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ, a partaker in guilt, kẻ đồng phạm
"
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • / pə´reidə /,
  • / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ đồng nghĩa: noun, baby sitter , concierge , curator , custodian , house-sitter ,...
  • / 'pɑ:tnə /, Danh từ: người chung phần; cộng sự; đối tác, bạn đồng hành, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một...
  • hội viên mới vào, người chung vốn mới (tham gia),
  • cổ đông nhỏ, hội viên cấp thấp, hội viên mới, hội viên thiểu số,
  • hội viên chính,
  • hội viên hưởng lương,
  • hội viên thương mại,
  • chính phủ nắm quyền tạm thời; chính phủ lâm thời,
  • / dɑ:nsiɳ'pɑ:tnə /, Danh từ: người cùng khiêu vũ, bạn nhảy,
  • quan hệ với đối tác,
  • hội viên hoạt động, hội viên tổng quản,
  • người đối tác phi pháp,
  • Đối tác tin cậy,
  • đại cổ đông, hội viên cao cấp, hội viên chính, hội viên nắm đa số cổ phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top