Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plague” Tìm theo Từ (2.256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.256 Kết quả)

  • (dth) vết tan (do thực khuẩn thể),
  • / pleig /, Danh từ: bệnh dịch, tai hoạ, (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại, Ngoại động từ:...
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...); cao răng, bản, mảng, tấm, Từ đồng...
  • / ´pleigi /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bệnh dịch hạch xuất huyết,
  • như plague-ridden,
  • phát dịch tía, tai họa tía,
  • bệnh dịch hạch nhiễm khuẩn huyết,
"
  • Danh từ: dịch trâu bò,
  • bệnh dịch hạch xuất huyết,
  • / ´pleig¸spɔt /, danh từ, nốt bệnh dịch, vùng bị bệnh dịch, (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng của sự sa đoạ hư hỏng,
  • tuyến bàn đạc,
  • bệnh dịch hạch,
  • viêm màng não dịch hạch,
  • nhiễm khuẩn-huyết dịch hạch,
  • bệnh dịch hạch xuất huyết,
  • bệnh dịch hạch thể nhẹ,
  • bệnh dịch hạch thể nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top