Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quash” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / kwɔʃ /, Ngoại động từ: (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi, tuyên bố hết hiệu lực, dập tắt, dẹp yên, đàn áp, chấm dứt (một cuộc nổi loạn), Từ đồng...
  • có vẻ thế, gần như là, hầu như là,
  • / skwɒʃ , skwɔʃ /, Danh từ: sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, Danh từ, số nhiều...
  • Danh từ:,
  • / ´kweisai /, Phó từ: hầu như là, tuồng như là, y như thế, Liên từ: tức là, có nghĩa là, Toán & tin: tựa như, tựa...
"
  • chuẩn hợp đồng, chuẩn khế ước, chuẩn khế ước (gần như khế ước),
  • tiền thuê quá mức,
  • tựa mặt phẳng,
  • chuẩn nguyên tử,
  • tính tựa bảo giác,
  • tựa bất biến,
  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • chuẩn đoạn nhiệt, tựa đoạn nhiệt,
  • tựa tiệm cận, tựa tiện cận,
  • môi trường gần liên tục,
  • / ¸kwa:zi´kristəl /, Hóa học & vật liệu: tựa tinh thể, Điện lạnh: chuẩn tinh thể,
  • tựa iđeam, tựa iđean,
  • chuẩn lệch,
  • tựa vành, vành không kết hợp,
  • chuẩn biến (số),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top