Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn resize” Tìm theo Từ (772) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (772 Kết quả)

  • Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu, thay đổi kích thước, định loại kích cỡ,
  • resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c,
  • / ri´zaid /, Nội động từ: Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống, hiện có, tập trung vào, thuộc về (về quyền lực..), Toán & tin: thường trú,...
  • / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật chung: đàn hồi,
  • dụng cụ định lại kích cỡ (pittông),
  • loại bỏ hồ, rũ hồ,
"
  • / ə´saiz /, Danh từ: phiên toà được triệu tập theo định kỳ tại anh để xử án dân sự và hình sự, Xây dựng: khối đá hình trụ, trụ đá nguyên...
  • / ´resəpi /, Danh từ: công thức làm món ăn, Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp, cách làm (việc gì), việc nấu ăn, bữa ăn, Hóa...
  • thuê lại (nhân viên...)
  • nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa macgarin
  • / ri:´maiz /, Ngoại động từ: (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...), Xây dựng: nhượng
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / ´rezi¸dju: /, Danh từ: phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã, phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..), (toán học) thặng dư, (hoá học) bã, chất lắng (sau...
  • / ri'zist /, Danh từ: chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), Ngoại động từ: kháng cự, chống...
  • / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi...
  • Động từ: hy-lạp hoá,
  • / ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, Đọc thuộc lòng (bài học), Nội động từ:...
  • Nội động từ: dậy lần nữa; đúng lên lần nữa,
  • cất lại, nhớ lại, lưu lại,
  • / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ (như) to retire to bed, thôi việc, nghỉ việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top