Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revise” Tìm theo Từ (1.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.705 Kết quả)

  • / ri'vaiz /, Ngoại động từ: Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa lại (bản in thử, một đạo luật...), Ôn thi (những bài đã học), Danh từ:...
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • / ri´vaizə /, danh từ, người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại, người sửa lại (bản in thử, một đạo luật..),
  • / ri:´maiz /, Ngoại động từ: (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...), Xây dựng: nhượng
"
  • / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi...
  • / prɪˈvaɪz /, Ngoại động từ: thấy trước, đoán trước,
  • Nội động từ: dậy lần nữa; đúng lên lần nữa,
  • sửa đổi một hợp đồng,
  • dụng cụ ghi,
  • giá báo đã khôi phục,
  • Ngoại động từ: thay lớp lót (áo, lò, ổ trục), thay bố phanh trống (phanh), thay má phanh (thiết bị hãm), chỉnh lại,
  • / ri'fain /, Ngoại động từ: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết, cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ,...
  • Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..), chế độ ăn...
  • / ,ri:'waiə /, Ngoại động từ: mắc lại dây điện của (một toà nhà..), Kỹ thuật chung: đi lại dây,
  • / ri:´vizit /, Ngoại động từ: Đi thăm lại, Từ đồng nghĩa: verb, come back , go back
  • / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại màu, (từ lóng) ly rượu mạnh, Kinh...
  • hệ thống báo động,
  • bộ phận che, an toàn, bộ phận che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top