Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seaplane” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´si:¸plein /, Danh từ: thuỷ phi cơ, Xây dựng: thủy phi cơ, Kinh tế: thủy phi cơ,
  • cảng thuỷ phi cơ,
  • trạm đỗ của thuỷ phi cơ,
"
  • âu thử thuỷ phi cơ,
  • nửa mặt phẳng,
  • cái phân tách,
  • / di:'plein /, Nội động từ: (hàng không) rời khỏi máy bay, Kinh tế: tháo rời máy,
  • / im´plein /, Ngoại động từ: cho lên máy bay, Nội động từ: lên máy bay, hình thái từ:,
  • / in´plein /, như emplane,
  • / ˈsilənt /, Danh từ: chất bịt kín, Cơ - Điện tử: vật liệu bịt kín, Ô tô: chất làm kín, Xây...
  • chất trám chịu lực, vật liệu trám chịu lực,
  • chất trám vào ghép nối, vật liệu trám kín,
  • vật liệu nhồi khe nối, vật liệu nhồi mạch xây,
  • chất gắn khe,
  • chất trám lỗ,
  • chất trám tạo hình trước, chất trám tạo hình trước,
  • chất chèn khe,
  • chất phủ kín cách âm,
  • khối polyme bít kín,
  • chống thấm, trét kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top