Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sideboard” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ´said¸bɔ:d /, Danh từ: tủ bát đĩa; tủ ly; búp phê, ván cạnh, ván bên, ( số nhiều) tóc mai dài (như) sideburns, Xây dựng: tủ gia đình, Từ...
  • tấm mỏng,
  • tấm ván nóc,
  • / ´sain¸bɔ:d /, Danh từ: biển hàng, biển quảng cáo, Xây dựng: biển (cửa hàng), Kinh tế: biển hiệu, bảng hiệu, bảng,...
  • / ´saidwə:d /, Tính từ: về một bên; về một phía, sideward motion, sự di chuyển về một phía
  • / ´said¸bænd /, Toán & tin: dải biên, dải lề, Điện lạnh: dải lề (tần số, sóng), Kỹ thuật chung: dải bên,
  • / 'saidbɑ:(r) /, thanh bên, dải bên,
  • dải biên sót,
  • dải bên giao thời,
"
  • sơn dùng cho các bảng giao thông,
  • biên tần thấp, dải biên dưới, channel using lower sideband, kênh sử dụng dải biên dưới, lower sideband filter, bộ lọc dải biên dưới
  • dải biên sót lại,
  • dải biên kép,
  • giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp, single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn,...
  • hợp kim đai biên, hợp kim nẹp bên,
  • sự triệt dải biên,
  • sự suy giảm dải biên, độ suy giảm dải biên,
  • nhiễu dải biên,
  • dải bên gián đoạn,
  • nhiễu dải biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top