Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stitching” Tìm theo Từ (442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (442 Kết quả)

  • / ´stitʃiη /, Danh từ: Đường khâu, mũi khâu, Cơ khí & công trình: sự khâu, Kỹ thuật chung: kỹ thuật hàn đính, the...
"
  • / ´switʃiη /, Danh từ: sự chuyển mạch, sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi, Giao thông & vận tải: sự bẻ ghi, sự rẽ đường tàu, Toán...
  • sự đóng bằng ghim, sự đóng kẹp, sự đóng sách ghim, sự khâu đóng bên cạnh,
  • sự đóng bằng ghim, sự đóng ghim, sự đóng kẹp, sự khâu đóng bên cạnh,
  • Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
  • dầu để quấn dây,
  • (sự) giật cơ, (sự) co giật cơ,
  • dây cài, dây móc,
  • / ´sketʃiη /, Xây dựng: sự (đo) vẽ phác, sự sơ họa, sự vẽ phác,
  • / ´snætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự giật của máy (khi đóng mở),
  • / 'stret∫iη /, Danh từ: sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài, Xây dựng: độ kéo, độ vuốt, sự vuốt, Điện: sự căng dây,...
  • / ´ditʃiη /, Danh từ: việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương, Xây dựng: việc đào hào, việc đào mương, việc sửa hào,...
  • việc rèn, sự rèn tay,
  • sự buộc, sự móc,
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • / ´pitʃiη /, Giao thông & vận tải: sự chúc ngóc, sự dọc, Vật lý: sự lắc dọc (chuyển động của tàu), sự tạo bước, Xây...
  • Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán; kẹt, sự cháy (vòng găng), chảy đầu...
  • sự chuyển mạch camera,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top