Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swatter” Tìm theo Từ (3.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.110 Kết quả)

  • cánh cửa (sổ) chớp,
  • / ´swɔtə /, Danh từ: người đập (ruồi...), vỉ đập ruồi
  • / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
  • / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt, Ngoại động từ: làm bắn toé (bùn, chất lỏng),...
  • / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering, Ngoại động từ:...
  • / 'ʃætə /, Ngoại động từ: Đập vỡ, làm vỡ tan, (thông tục) phá hủy hoàn toàn, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, (thông tục) quấy rối, làm tan sự yên tĩnh (của cái...
  • / ´smætə /, Ngoại động từ: nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ, Danh từ: sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt,...
  • / ´flai¸swɔtə /, danh từ, vĩ ruồi,
"
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / ´skitə /, Nội động từ: bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá), Từ đồng nghĩa: verb, hop , spring , trip
  • / ´ʃʌtə /, Danh từ: cửa chớp, cánh cửa chớp, lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh), Ngoại động...
  • / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công...
  • / ´switsə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người thụy sĩ,
  • / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ: Xây dựng: nói lắp, Từ...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tháo nước đầm cho khô, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người ở nơi đầm lầy, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / ´swɔbə /, danh từ, người vụng về, người hậu đậu,
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của...
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top