Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swatter” Tìm theo Từ (3.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.110 Kết quả)

  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
  • / ´swiðər /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự, Nội động từ: ( Ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự,
  • / ´twitə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng kêu líu ríu, (thông tục) sự bồn chồn, trạng thái kích động về tinh thần, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...),
  • sự phân tán vi sai,
  • dải phân tán,
  • đồ thị tán xạ, đồ thị điểm,
  • đọc phân tán, sự đọc phân tán,
  • dăm kết biến vị, dăm kết ma sát,
  • rạch lăng trụ,
  • biểu đồ phân tán, biểu đồ rải rác, biểu đồ từng điểm,
  • sự truyền tán sóng điện, lan truyền bằng tán xạ, truyền thông ngoài chân trời,
  • Danh từ: (thực vật học) cây súng vàng,
  • / ´skætə¸breind /, tính từ, Đãng trí, mau quên,
  • nạp phân tán, tải phân tán,
  • biểu đồ tán xạ,
  • đồ thị tán xạ, đồ thị điểm, sơ đồ tán xạ, biểu đồ điểm,
  • tải rải rác, tải phân tán,
  • phản xạ tán xạ,
  • Tính từ: Đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ,
  • sự khuếch tán bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top