Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn technology” Tìm theo Từ (258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (258 Kết quả)

  • / /tek'nɔlədʤi/ /, Danh từ: kỹ thuật học; công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung), Xây dựng: qui trình kỹ thuật, Cơ...
  • công nghệ xây dựng,
  • công nghệ sinh học cryo,
  • công nghệ xây dựng, qui trình thi công,
  • công nghệ chủ chốt, công nghệ lõi,
  • kỹ thuật đối tượng, kỹ thuật hướng đối tượng,
  • công nghệ tia hồng ngoại,
  • công nghệ vật liệu,
  • kỹ thuật mặt trời,
"
  • sự thích nghi với công nghệ có sẵn,
  • thông số công nghệ, thông số công nghệ,
  • Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process, quá trình kỹ thuật, technologic problems,...
  • công nghệ lưỡng cực, merge bipolar technology, công nghệ lưỡng cực kết hợp
  • qui trình thiết kế, quy trình thiết kế,
  • công nghệ mã hóa, kỹ thuật mã hóa,
  • công nghệ kết nối, kỹ thuật kết nối,
  • góc cánh lái điều khiển,
  • công nghệ thực phẩm, quá trình sản xuất các sản phẩm thực phẩm,
  • công nghệ hạt nhân,
  • công nghệ xử lý, distributed processing technology (dtp), công nghệ xử lý phân tán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top