Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tom” Tìm theo Từ (12.729) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.729 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • / tɔm /, Danh từ: mèo đực (như) tom-cat, ( any / every ) tom , dick and harry, người chẳng ra sao cả, những người vô giá trị, there was nobody but tom dick and harry  !, chỉ toàn là những...
  • hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống, tom-cat, mèo đực, tom-turkey, gà trống tây
  • Danh từ: mèo đực (như) tom,
  • cá rô biển,
  • chú tom (nhân vật tiểu thuyết của beacher stowe), người da đen xu nịnh; kẻ phản lại quyền lợi của người da đen,
  • / phiên âm /, Danh từ: sugpo prawn tiger prawn, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
"
  • Danh từ: ( peeping tom ) người tò mò tọc mạch, kẻ hay dòm ngó (như) voyeur, người hay nhìn trộm khi người ta cởi quần áo,
  • Danh từ: (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét,
  • / phiên âm /, Danh từ: mantis shrimp  ,  
  • tẩm từ trên xuống,
  • Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
  • Thành Ngữ:, to toe out, đi chân vòng kiềng
  • Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • tổng cộng được,
  • Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • phần trên cùng của biểu mẫu,
  • đỉnh tập tin, phần trên cùng của tập tin,
  • phần trên cùng của biểu mẫu,
  • đỉnh tập tin, phần trên cùng của tập tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top