Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turnip” Tìm theo Từ (582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (582 Kết quả)

  • / ´tə:nip /, Danh từ: (thực vật học) cây củ cải (có củ tròn màu trắng hoặc trắng và đỏ tía), cây củ cải thụy điển (cây có củ màu đỏ tía hơi nâu), củ cải (dùng...
  • Tính từ: có mùi cải củ,
  • dao cắt rễ,
  • / ´tə:bit /, Danh từ: (động vật học) bồ câu đầu bằng,
  • rễ cần tây,
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện, Toán & tin: sự quay, sự thay...
"
  • / 'tə:bid /, Tính từ: Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng), (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dày, đặc (khói),
  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • / ´tə:dʒid /, Tính từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...), Kỹ thuật chung: phồng,...
  • / ´tju:lip /, Danh từ: (thực vật học) cây uất kim hương, hoa uất kim hương,
  • Tính từ: ( turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á),
  • Danh từ: Áo của bộ quân phục (áo vét mặc khít người thuộc bộ đồng phục của cảnh sát, binh lính..), Áo dài thắt ngang lưng (áo...
  • / ʌn´rip /, Ngoại động từ: bộc lộ, trình bày, xé toạc ra, xé rời ra,
  • việc tiện tự động, sự tiện tự động,
  • sự tiện cam, sự tiện theo cam, sự tiện vấu,
  • sự tiện trên ụ rơvonve,
  • dụng cụ quay bánh đà,
  • tiện kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top