Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unrestrained” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ¸ʌnris´treind /, Tính từ: không điều độ, không chừng mực; vô độ, không bị kiềm chế, không bị kìm lại, không bị kiểm soát, không bị không bị chặn lại (cơn giận dữ..),...
  • / ris´treind /, tính từ, kiềm chế được, dằn lại được; tự chủ (tình cảm, ngôn ngữ, hành vi của mình), dè dặt, thận trọng, giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn), Từ...
  • / ʌn´streind /, Tính từ: không căng thẳng, dễ dãi, thoải mái, không gượng ép, không miễn cưỡng, tự nhiên, không quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) không bị cong, không bị...
"
  • hạn ngạch,
  • đầu ngàm, trụ ngàm,
  • gối ngàm, gối tựa ngàm, trụ ngàm,
  • sự xoắn co ép,
  • phần tử không chịu lực, thanh không tải, phần không chịu lực,
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • sự bán hạn chế,
  • hành trình không ứng suất,
  • thỏa ước hạn chế mậu dịch,
  • bản ngàm 4 cạnh,
  • dầm ngàm đàn hồi,
  • mối ghép then không căng,
  • phân chia lượng vận chuyển theo điều kiện, hạn chế năng lực thông hành,
  • bản ngâm theo,
  • sự hạn chế cạnh tranh, sự ngăn cấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top