Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vicinity” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / vi´siniti /, Danh từ: sự lân cận, sự tiếp cận, vùng phụ cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi, Toán & tin: lân cận, Hóa...
  • Danh từ: tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc, tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, sôi nổi, nhiệt tình,...
  • địa phận (thuộc địa phận của),
  • địa phận (thuộc địa phận ~),
  • / vi´riditi /, Danh từ: tính chất tươi trẻ, tính chất non dại, tính chất ngây thơ, màu xanh lục, màu lục,
  • / di´viniti /, Danh từ: tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, khoa thần học (ở trường đại học), Từ đồng nghĩa:...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
"
  • / vi´riliti /, danh từ, tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết, tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông), tính chất đàn ông, tính rắn rỏi, tính hùng dũng, nam tính, Từ...
  • / vi´siditi /, tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính, Xây dựng: độ nhớt, tính nhớt, Cơ - Điện tử: độ nhớt, tính nhớt,...
  • lân cận của một điểm,
  • vùng lân cận điểm,
  • sự phân bố vận tốc đều,
  • Thành Ngữ:, in the vicinity ( of something ), ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top