Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vicinity” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the vicinity ( of something ), ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
  • viết tắt, cử nhân thần học ( bachelor of divinity),
  • viết tắt, tiến sĩ thần học ( doctor of divinity),
  • như femininity,
  • / in´æniti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa, sự trống rỗng, sự trống không, Từ đồng nghĩa: noun, asininity...
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • / ´femininnis /, danh từ, tính chất đàn bà, nữ tính ( (cũng) femininity), Từ đồng nghĩa: noun, femaleness , womanliness
  • Danh từ: tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như) đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, effeminateness , femininity...
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
"
  • / fə´tjuiti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn, Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , asininity , foolishness , idiocy , stupidity,...
  • / vɪˈskɒsɪti /, như viscidity, Toán & tin: độ nhớt, Xây dựng: nhớt [độ nhớt], Cơ - Điện tử: độ nhớt, tính nhớt,...
  • / ´viskəsnis /, như viscidity,
  • / ¸mæskju´liniti /, danh từ, tính chất đực; tính chất đàn ông, Từ đồng nghĩa: noun, machismo , virility
  • / vi´siniti /, Danh từ: sự lân cận, sự tiếp cận, vùng phụ cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi, Toán & tin: lân cận, Hóa...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top