Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Etyl” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột, hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai,
  • xetyl,
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
  • cồn xetilie, rượu xetylic,
  • etyl nitrit,
  • etyl-vanilin (chất thơm),
  • ch3ch2, gốc etyl,
  • một loại thuốc kháng đông ngừa sự hình thành các cục máu,
"
  • etyl mecaptan,
  • Thành Ngữ: etanol, rượu etyl, rượuetylic, ethyl alcohol, cồn êtylic
  • clorua elila, etyl clorua, etyl clorua,
  • ê te xetylic,
  • etyl axetat, etyl axetat,
  • etyl benzen,
  • c2h5oc2h5, êteetylic,
  • dung dịch etyl (chất lỏng kích nổ pha vào xăng),
  • lục etyl,
  • etyl sucxinat,
  • ch2:choch2ch3, ê te,
  • metyl-etyl-xetan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top