Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Filliped” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • Danh từ:,
  • Tính từ: có chân chẻ; có ngón tách rời, Danh từ: Động vật có chân chẻ,
"
  • / ´mili¸pi:d /, như millepede,
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
  • / ´filip /, Danh từ: cái búng tay, sự kích thích; vật kích thích, chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể, Ngoại động từ: búng, Đánh nhẹ, đánh khẽ,...
  • thịt thăn đùi,
  • rãnh then hoa phay,
  • đắp đầy, vun đống, đắp, đổ, đổ đầy,
  • fomat có chất độn,
  • cột ống nhồi bê tông,
  • mối nối được nhồi kín,
  • Tính từ: bọc vàng,
  • hốc đầy,
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • đất đắp, đất đắp,
  • polime cốt liệu,
  • thiết bị lọc nước,
  • nạp đầy khí,
  • hệ mạng dầm lấp đầy một phần hoặc toàn phần,
  • dải đầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top