Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Half-rhyme” Tìm theo Từ (702) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (702 Kết quả)

  • / raim /, Danh từ: vần, từ gieo vần cho một từ khác, những câu thơ có vần, dạng có vần, Nội động từ: Ăn vần (với nhau), làm thơ, Ngoại...
  • Danh từ: sự kìm ngựa (bằng tay và chân) để chuyển nước phi,
  • Danh từ: vần dương,
  • sự thử giọng nói,
  • / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymester , versifier
  • / taim /, Danh từ: (thực vật học) cây húng tây, cỏ xạ hương (một trong nhiều loại cây thảo có lá thơm), lá húng tây, lá cỏ xạ hương (dùng trong nấu ăn),
  • Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
"
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đề ngữ,
  • / kaim /, Danh từ: (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp, Thực phẩm: dịch sữa (dạ dày), Y học: dưỡng trấp, dịch nuôi,...
  • Danh từ: khuôn vần (bài thơ),
  • Danh từ: sự láy phụ âm (thơ),
  • Danh từ số nhiều: thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo,
  • năm mươi năm mươi, mỗi bên một nửa,
  • Danh từ: vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau,
  • dầu xạ hương,
  • / hɑ:f /, Danh từ, số nhiều .halves: phân nửa, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), (đá bóng) hiệp, học kỳ...
  • / 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...), Tính từ: nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, Phó...
  • bán sơn địa,
  • nửa bình, nửa phân tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top