Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Half-rhyme” Tìm theo Từ (702) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (702 Kết quả)

  • Danh từ: nút nối hai đầu giây,
  • Danh từ: Đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...)
  • đắp khăn nửatrên người,
  • Danh từ: sự băng bó chéo chân ngựa,
  • chiếu nghỉ, half landing ( halfspace landing ), nửa chiếu nghỉ
  • nửa rẽ nhánh,
  • gỗ xẻ nửa thân,
  • / 'hɑ:f'jiə: /, danh từ, sáu tháng, nửa năm, học kỳ (ở những trường có hai học kỳ một năm),
  • bán cộng viên,
  • chạy tốc độ trung bình, tiến vừa, tới vừa,
  • bán trục,
"
  • nửa chùm ra (máy đan), nửa xà,
  • nửa vấu,
  • / 'hɑ:f'taitl /, danh từ, Đề sách ở bìa phụ,
  • ghép [mối ghép so le],
  • nửa cuối năm,
  • Danh từ: hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công,
  • nửa đầu năm, thượng bán niên,
  • / 'hɑ:fbred /, tính từ, lai, half-bred horse, ngựa lai
  • / 'hɑ:fkɑ:st /, tính từ, lai, lai bố Âu mẹ ấn (trẻ con), danh từ, người lai, trẻ con lai bố Âu mẹ ấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top