Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In fear of one s wife” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / straif /, Danh từ: sự xung đột; sự cãi nhau; sự bất hoà giận dữ, sự bất hoà kịch liệt, cuộc tranh chấp; cuộc đấu tranh; cuộc tranh luận, Từ đồng...
  • / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm, Kinh tế: con lợn, Từ...
  • / swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( crikê), làm việc vất...
  • / swift /, Tính từ & phó từ: mau, nhanh, lẹ, ( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động nhanh, Danh từ: (động vật học) chim én, (động vật...
"
  • bre & name / waɪf /, Danh từ, số nhiều .wives: vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, Xây dựng: vợ, Từ đồng nghĩa:...
  • dòng xiết,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đòn đánh gián tiếp bên cạnh cái gì, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự nói cạnh,
  • / ´swift¸hændid /, tính từ, nhanh tay,
  • miệng thổi xoắn,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truýp,
  • Danh từ: bệnh của lợn do virut gây ra,
  • Danh từ: bệnh đậu lợn,
  • Tính từ: mau mồm mau miệng, lém lỉnh,
  • kết đông nhanh,
  • cuộn dây,
  • nước chảy xiết,
  • Danh từ: người chăn lợn,
  • Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • Tính từ: chảy mau, chảy xiết,
  • / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top