Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Légale” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • / ri´geil /, Danh từ: bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon, Ngoại động từ: ( (thường) mỉa mai) đãi tiệc, thết đãi...
  • / li´geit /, Ngoại động từ: (y học) buộc, thắt,
  • / ´legit /, Danh từ: giáo sĩ đại diện giáo hoàng, (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện, Kinh tế: di tặng, Từ đồng...
  • Danh từ: (thực vật) lưỡi bẹ,
  • / 'loukəl /, Danh từ: nơi xảy ra (sự việc gì...), Toán & tin: nơi diễn ra, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ˈligəl /, Tính từ: (thuộc) pháp luật, hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định, Toán & tin: khả chấp, pháp lý, Kỹ thuật...
  • amidin ligaza,
  • / geil /, Danh từ: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ,...
  • ampe hợp pháp,
  • hợp đồng mua bán hợp pháp,
  • trái quyền theo luật,
"
  • con nợ pháp định,
  • chứng thư chính thức, hợp pháp, văn kiện pháp lý,
  • thực thể pháp lý, công ty hợp pháp, pháp nhân, thực thể pháp lý, tổ chức hợp pháp, dissolution of a legal entity, sự giải tán pháp nhân
  • người thừa kế hợp pháp, người thừa kế pháp định,
  • những quyền lợi dựa trên luật pháp,
  • bán thanh lý, thanh mại pháp định, việc bán thanh lý pháp định,
  • pháp nhân, nhân cách pháp lý, pháp nhân,
  • nhà luật pháp,
  • Danh từ: sự kiện tụng, sự tranh tụng, thủ tục luật pháp, thủ tục tố tụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top