Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Légale” Tìm theo Từ | Cụm từ (416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như illegalize,
  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
"
  • như illegalisation,
  • / ´li:gəlaiz /, như legalize,
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • Thành Ngữ:, walking delegate, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • / di:´misti¸fai /, Động từ: làm rõ, làm sáng tỏ, the delegates want to demystify the budgetary problems, các đại biểu muốn làm sáng tỏ các vấn đề ngân sách
  • / 'wɔ:kiɳ /, Danh từ: sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, Tính từ: Đi bộ, Đi dạo, Từ đồng nghĩa: adjective, walking delegate,...
  • / ¸li:gəlai´zeiʃən /, như legalization,
  • / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không có chân
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • / legə´ti: /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người được di tặng, người được thừa kế, người thừa kế di sản, sole legatee, người thừa...
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • / ´begəli /, Tính từ: nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´begəlinis /, danh từ, tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện,
  • thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị trường bán sỉ tại địa phương, wholesale market price, giá thị trường bán sỉ
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top