Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lock..the” Tìm theo Từ (8.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.549 Kết quả)

  • khóa đóng đường,
"
  • blốc (có ổ) khóa,
  • sự khóa đóng đường,
  • kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • khối đá, tảng đá,
  • / lɔk /, Danh từ: món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, ( số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình...
  • Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp...
  • Thành Ngữ:, on the rock, đâm phải đá bị đắm (về tàu)
  • Tính từ: suốt ngày đêm, Nghĩa chuyên ngành: 24 (giờ) trên 24, cả ngày lẫn đêm, trọn ngày 24 giờ,
  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • kéo dài một chuyện gì cho hết giờ, we tried to kill the clock but we fumble the ball ., chúng tôi cố kéo dài thì giờ nhưng lóng ngóng bắt quả bóng rồi đánh rơi.
  • Thành Ngữ:, the devil's own luck, vận may hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • Thành Ngữ:, to beat the clock, hoàn thành trước thời gian quy định
  • Thành Ngữ:, to lick the dust, bị đánh gục, bị đánh bại
  • dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top