Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lock..the” Tìm theo Từ (8.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.549 Kết quả)

  • cửa bảo vệ,
  • khóa hãm cần kéo,
  • khóa có móc,
"
  • khóa toàn cục, khóa chung, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục
  • cửa cống bảo vệ, âu an toàn, âu bảo vệ,
  • / ´lɔk¸geit /, danh từ, cửa cống,
  • đồng bộ hóa,
  • khóa nối,
  • / ´lɔk¸stitʃ /, danh từ, mũi khâu chằng, vắt sổ,
  • bị chốt, bị khóa,
  • chốt ổ khóa cửa, bulông chốt,
  • đáy cống,
  • bị khóa hãm, bị mắc kẹt,
  • máy tiếp liệu kiểu máng,
  • tập tin khóa,
  • dẫn viên khóa,
  • Danh từ: phòng của người canh cửa âu, nhà âu, phòng của người canh cửa âu,
  • bến âu, bến âu, bến đợi (trước khi qua buồng âu),
  • đố khóa (có lắp khóa), thanh ngang đố khóa,
  • long đen hãm, vòng lót hãm, vòng đệm làm chặt, vòng đệm xiết chốt, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm hãm, vòng đệm vênh, long đen hãm chặn, vòng đệm hãm, vòng đệm khóa, vòng đệm lò xo, vòng đệm vênh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top