Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loppered” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • có đồng, được bọc đồng,
  • / 'zipəd /, Tính từ: có khoá kéo; có phéc-mơ-tuya,
  • đậy bằng nút,
  • / ´slipəd /, tính từ, Đi dép lê,
  • hạ thấp chữ,
  • thép tráng đồng,
"
  • Danh từ: người tỉa cây,
  • máy phun rắc cát,
  • cá trích muối,
  • chai có nút nhám,
  • dây thép bọc đồng,
  • bình có nút nhám,
  • ván dội treo, mái hắt,
  • cửa chớp (áp mái),
  • lỗ khí vào kiểu chớp,
  • cánh hạ thấp, cánh thụt,
  • lỗ thoát khí kiểu chớp,
  • bình trụ đo có nút nhám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top