Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Luggable” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • cắm được, nối được,
  • máy tính xách tay nặng,
  • / ´la:fəbl /, Tính từ: tức cười, nực cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absurd , amusing , asinine...
  • / 'lʌgiʤ /, Danh từ: hành lý, Kỹ thuật chung: hành lý, Kinh tế: hành lý, van xe hành lý, Từ đồng...
  • vào sổ các hành lý,
  • gian hành lý, buồng hành lý, khoang hành lý,
  • hành lý gửi,
  • hành lý ký gửi,
  • Danh từ: giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò),
  • Danh từ: (ngành đường sắt) toa kín để chở hành lý, thư từ hoặc hàng hoá để cho người bảo vệ sử dụng; toa hành lý, toa chở hành lý, toa hành lý, phiếu hành lý,
  • giá để hàng, giá mang hành lý,
"
  • máy nâng hành lý,
  • sân ga hành lý,
  • phòng đăng ký hành lý, tích kê hành lý,
  • Danh từ: khung cửi,
  • hành lý xách tay, hành lý xách tay,
  • tủ hành lý,
  • giá hành lý, giá hành lý,
  • toa hành lý,
  • hành lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top