Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nippon” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / ´saifən /, Danh từ: Ống xi-phông, ống truyền nước, vòi truyền nước, chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra (như) soda-siphon, (động vật học)...
  • hội tàu thư nhật bản,
  • Tính từ: bị kẹt trong băng (tàu thủy),
  • / ´nipiη /, tính từ, rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói),
  • hạtnhân deuteri,
  • / ´nipə /, Danh từ: người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay, răng cửa (ngựa); càng (cua), ( số nhiều) cái kìm, cái kẹp ( (cũng) pair of nippers), ( số nhiều) kính cặp mũi, (thông...
  • / ´pipin /, Danh từ: táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt), Danh từ, (như) .pip: hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt,
  • / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên núi), (kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc), Xây...
  • / ´dʒipou /, Danh từ: (từ lóng) xúp, nước chấm, nước xốt, món thịt hầm, Kinh tế: thịt hầm, xúp,
  • Danh từ: (hoá học) rađon,
  • / ´hipou /, Danh từ, số nhiều hippos:, ' hipouz, (viết tắt) của hippopotamus
"
  • / ´nipi /, Tính từ: lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát, cay sè (rượu), Danh từ: (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà lai-on-xơ...
  • ngân hàng tín dụng nippon,
  • vú mỡ (để bôi trơn),
  • khớp nối bôi trơn, đầu tra mỡ, vòi bôi trơn, vòi bơm mỡ, vòi bôi chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
  • vòi phụt vữa,
  • khớp nối nâng,
  • kẹp giữ,
  • khớp nối vặn, khớp nối ống,
  • Danh từ: chai hơi xì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top