Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nobel” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • Danh từ: giải thưởng nô-ben, giải nobel,
  • / ˈnɒvəl /, Tính từ: mới, mới lạ, lạ thường, Danh từ: tiểu thuyết, truyện, Xây dựng: tân, Từ...
  • / 'nәƱb(ә)l /, Tính từ: (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), Đáng kính phục, đáng khâm phục,...
  • / nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới,
  • mức tác hại không quan sát được (noael), là một mức phơi nhiễm tại đó không có sự gia tăng thống kê hay sinh học đáng kể về tần số tác hại hay độ nghiêm trọng giữa số dân bị nhiễm bệnh và...
  • / nou'el /, Danh từ: ngày lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, carol , christmas , yuletide
  • Danh từ: tiểu thuyết lịch sử,
  • tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô,
  • Danh từ: tiểu thuyết luận đề,
  • khí hiếm, khí trơ,
  • Danh từ: tiểu thuyết dài; tiểu thuyết xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga,
"
  • / ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp,
  • tiểu thuyết trinh thám,
  • kim loại quý, những kim loại trơ về hóa tính như vàng; không dễ bị ăn mòn.
  • tiểu thuyết rẻ tiền,
  • Danh từ: tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp,
  • kim loại quý, kim loại quý,
  • tiểu thuyết gôtic,
  • cặp nhiệt bạch kim, cặp nhiệt kim loại quí,
  • Idioms: to be of noble birth, dòng dõi quí tộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top