Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Omination” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • / ,nɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử);...
"
  • / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh tế: sự thống trị, vượt trội, Từ đồng...
  • sự chủng virut đậu cừu,
  • Danh từ: sự tạo nhóm amin,
  • / ¸emə´neiʃən /, Danh từ: sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí, Toán & tin: (tôpô học ) sự phát xạ, Hóa...
  • / ¸dʒemi´neiʃən /, danh từ (sinh vật học), sự sắp thành đôi,
  • / ,læmi'neiʃn /, Danh từ: sự cán mỏng, sự dát mỏng, Xây dựng: sự tách lớp, sự cán mỏng, sự dát mỏng, Cơ - Điện tử:...
  • / ¸semi´neiʃən /, danh từ, (thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt,
  • / ¸ru:mi´neiʃən /, Danh từ: sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, Kỹ thuật chung: nghiền ngẫm, Từ...
  • / ¸juəri´neiʃən /, danh từ, sự đi đái, sự đi tiểu,
  • / ¸ru:i´neiʃən /, Danh từ: sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma, sự phá sản, Từ đồng nghĩa: noun, the ruination one's good name, sự tiêu...
  • / ¸bɔmbi´neiʃən /, danh từ, việc kêu o o,
  • / ,kɔmbi'neiʃn /, Danh từ: sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, ( số nhiều) bộ quần áo may liền nhau, hội, tập...
  • / ¸imi´teiʃən /, Danh từ: sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, (âm nhạc) sự phỏng mẫu, ( định ngữ) giả, Kỹ...
  • / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự hăm doạ, Từ đồng nghĩa: noun, curse , malediction , condemnation...
  • / ¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong,
  • / ¸ɔksi´deiʃən /, (hoá học) sự oxy hoá, quá trình oxy hoá, Hóa học & vật liệu: quá trình ôxi hóa, Xây dựng: sự ôxi hóa, Điện:...
  • Ôzôn hoá, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn thực hiện quá trình này.
  • Danh từ: sự phân bố gai,
  • /ə,bɒmi'nei∫n/, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top