Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poux” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / paʊt /, Danh từ: (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi, Ngoại động từ: bĩu ra, trề ra (môi), Nội...
  • / pɔ: /, Ngoại động từ: rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, Nội động từ: Đổ, chảy tràn, ( + down ) mưa như trút, tuôn...
  • / pu:f /, Danh từ: búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế nệm dài (để nằm), người đàn ông ẻo lả, người tình dục đồng giới nam...
  • / ru: /, Danh từ, số nhiều .roux: mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn), Thực phẩm: bột đảo bơ (dùng...
"
  • / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, smallpox, bệnh đậu mùa, chicken-pox, bệnh thủy đậu, a pox on his gluttony...
  • đổ vào, trút vào, rót vào,
  • Danh từ: (vật lý) học điểm nhiệt độ thấp nhất mà một chất liệu chảy trong những điều kiện đặc biệt, nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót), điểm đặc...
  • Danh từ: thư tình,
  • / ´i:l¸paut /, Kinh tế: cá lon, chạch dài,
  • chất hạ điểm chảy,
  • sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • chất hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy,
  • lắng, gạn,
  • độ ổn định điểm chảy,
  • gia vị, rau thơm,
  • đúc bê tông, đổ bê tông,
  • đổ (bê tông) toàn khối,
  • vòi rót,
  • trận mưa,
  • Danh từ: bệnh đậu cừu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top