Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poux” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • chất làm hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy,
  • sự đóng kín bằng màng rót,
  • tốc độ đổ bê tông,
  • dụng cụ đo điểm đông đặc, dụng cụ đo điểm đúc, dụng cụ đo điểm rót,
  • dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp,
  • vữa xi măng cát để tiêm (phụt),
  • Thành Ngữ:, pour oil on the flames, lửa đổ thêm dầu
  • Thành Ngữ:, pour oil on troubled waters, (nghĩa bóng) cố gắng xoa dịu sự bất đồng, sự tranh chấp (làm nguôi cơn giận...)
  • Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to pour out vials of wrath, trút giận; trả thù
  • Thành Ngữ:, to open ( uncover , pour out ) one's heart to somebody, th? l? tâm tình v?i ai
  • các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu cec của châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top