Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prefers” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / pri'fə: /, Ngoại động từ: thích hơn, ưa hơn, Đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào), Đưa ra, trình ra (lời buộc tội), Cấu trúc từ: prefer...
  • / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã thái thú,
  • / pri:´fɔ:m /, Ngoại động từ: hình thành trước, tạo thành trước, hình thái từ: Xây dựng: chế tạo sẵn, chế tạo...
  • / pri´ses /, Điện lạnh: tiến động,
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • / ¸pri:´tə:m /, Tính từ: trước kỳ hạn,
"
  • / ´pregəs /, tính từ, (thông tục) có mang,
  • Danh từ: huyện trưởng; quận trưởng,
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • bre / rɪ'fɜ:(r) /, name / rɪ'fɜ:r /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quy, quy cho, quy vào, dựa vào, chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho...
  • khe làm trước,
  • bờ ổ răng của xương hàm,
  • sinh non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top