Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ravagé” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´rævidʒ /, Danh từ: sự tàn phá, ( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra), Ngoại động từ: tàn phá, cướp phá, cướp...
  • / ´lævidʒ /, Danh từ: sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể, Kỹ thuật chung: thụt rửa,
"
  • / 'sæviʤ /, Tính từ: hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại, Độc ác, có ác ý, thù nghịch, cực kỳ nghiêm khắc, dã man, man rợ; không văn minh, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh,...
  • / ´rividʒ /, danh từ, bờ (sông),
  • / ´gæva:ʒ /, Danh từ: (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày, Y học: nhồi (nuôí dưỡng qua ống thông),
  • / ´peividʒ /, Danh từ: thuế lát đường phố, sự lát đường,
  • rửamàng phổi,
  • rửamàng bụng,
  • rửadạ dày,
  • rửaruột,
  • chủ nghĩa tư bản nguyên thủy, man rợ,
  • đất đỏ xavan,
  • Thành Ngữ:, to cut up savage ( ugly ), n?i con th?nh n?, phát khùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top