Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Ravagé” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 375 Kết quả

  • Ngân nguyễn Ngân
    16/11/15 08:11:07 15 bình luận
    thảm họa về bão lũ Dịch: -Environment issues are not only a alarm signal when 70% of the land area are ravaged Chi tiết
  • bunbon12
    17/12/16 04:38:47 1 bình luận
    The girl you date shows her cleavage all the time. Chi tiết
  • bunbon12
    18/12/16 04:38:51 3 bình luận
    The girl you date shows her cleavage all the time. Chi tiết
  • Nguyễn Quỳnh
    31/08/16 10:02:57 1 bình luận
    dịch giúp em câu này với, nói về bị trĩ khi rặn đẻ: " Just be aware that pushing during labor can aggravate Chi tiết
  • Ruby.nguyen
    14/12/17 01:40:00 0 bình luận
    Trinity Private Equity Group is an alternative asset management firm providing a world class experience Chi tiết
  • ngdung1968
    06/11/17 08:47:55 10 bình luận
    Nhờ các bạn dịch câu này: They traveled north by carriage to take up residence in a small house in Alexandria Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    for third - quarter gross domestic product growth and last week's better -than - expected purchasing managers' Chi tiết
  • Anh Lanh Chanh
    17/09/15 08:27:40 11 bình luận
    wearer's left chest pocket with packable pocket bag: - exposed reverse coil zipper, set with top zipper garage Chi tiết
  • minhthuCVA
    06/04/17 08:53:45 0 bình luận
    Nam drives ................ the garage and down the street 2. Chi tiết
  • Isa
    09/07/17 06:10:33 1 bình luận
    to be a qualitative difference in the way the intellectually highly able think, compared with more avarage-ability, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top