Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rouges” Tìm theo Từ (586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (586 Kết quả)

  • phác thảo,
  • / ru:ʒ /, Danh từ: phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, Ngoại động từ: Đánh...
  • các tuyến đường giao nhau,
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
"
  • / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ),
  • đục thô, máy gia công thô, máy phay thô, máy tách thô,
  • đường hàng hải,
  • / ´raundz /, Cơ khí & công trình: profin tròn, Xây dựng: biến dạng tròn, đai tròn, gờ bán nguyệt, gờ tròn,
  • / ´rʌfn /, Ngoại động từ: làm cho ráp, làm cho xù xì, Nội động từ: trở nên ráp, trở nên xù xì, Động, nổi sóng (biển), Xây...
  • giai đoạn da đỏ (của bệnh u nấm da),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top