Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Runtish” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´rʌtiʃ /, tính từ, dâm đãng; hiếu sắc,
  • / ´hʌniʃ /, tính từ, (thuộc) rợ hung,
  • / ´sʌn¸fiʃ /, Danh từ: cá thái dương,
  • Danh từ: (kỹ thuật) gàu chuyên, thùng trung gian (đúc liên tục),
  • / ´kʌltiʃ /,
  • / ´nʌniʃ /, tính từ, giống nữ tu sĩ,
  • / ´kentiʃ /, Tính từ: (thuộc) vùng ken-tơ ( anh), tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối, kentish fire, tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
  • Tính từ: gần tròn, hơi tròn,
  • / ´bru:tiʃ /, tính từ, có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần, đần độn,
"
  • cá thái lát khô,
  • / ˈrʌbɪʃ /, Danh từ: vật bỏ đi, rác rưởi, bã, phần vứt đi, vật vô giá trị, người vô giá trị, Ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý ngớ ngẩn, chuyện nhảm nhí, (từ lóng) tiền,...
  • / 'pʌniʃ /, Ngoại động từ: phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.. (vì một hành động sai trái), (thông tục) cho ăn đòn, đối xử thô bạo (trong...
  • Thành Ngữ:, kentish fire, tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
  • nơi đổ rác,
  • Danh từ: thùng rác,
  • Danh từ: chỗ đổ rác,
  • sự quét rác, sự thải rác,
  • máy nghiền rác,
  • sự gom rác liệu,
  • Danh từ: Đống rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top