Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sep” Tìm theo Từ (2.355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.355 Kết quả)

  • giá đỡ,
  • Tính từ: nguyên chất; không pha (rượu), Danh từ: ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) second, trung học, thứ cấp ( secondary), thư ký ( secretary);,...
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • Danh từ: (thực vật) nấm xép,
  • / hep /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng, am hiểu những cái mới, to be hep to someone's trick, biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
  • / sæp /, Danh từ: nhựa cây, nhựa sống (người), (thực vật học) gỗ dác, Ngoại động từ: làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức...
  • prefix. chỉ 1 . huyết thanh 2. màng thanh dịch.,
  • prefix chỉ 1. bảy 2. váchngăn, đặc biệt vách mũi 3. nhiễm khuẩn huyết.,
  • / seps /, danh từ, (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn,
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ người cung cấp,
"
  • Giải nghĩa chung: surface effect vehicle, phương tiện hiệu ứng bề mặt
  • Danh từ: Đồng xen (một xu, tiền nhật), viết tắt, ( sen) y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) ( state enrolled nurse), ( sen) thượng...
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • / rep /, Danh từ: vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) repp, reps, (thông tục) người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) representative, (từ...
  • / skep /, Danh từ (như) .skip: rổ, rá (đan bằng mây...), Đõ ong (bằng rơm, mây...)
  • / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ: Hóa học & vật liệu: rỉ ra, thấm ra,
  • / sip /, Danh từ: sự nhấm nháp, việc uống từng ngụm, ngụm, hớp, Ngoại động từ: uống từng hớp, nhắp, nhấp nháp (rượu), Hình...
  • / sept /, Danh từ: bộ lạc (ở ai-len),
  • / pep /, Danh từ: sức sống, tinh thần; cảm giác sôi nổi, tinh thần hăng hái, mạnh mẽ, Ngoại động từ: làm cho sảng khoái, làm cho hăng hái; cổ vũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top