Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Skinny-dip” Tìm theo Từ (1.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.147 Kết quả)

  • / dɪp /, Danh từ: sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm,...
  • / 'skini /, Tính từ: (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy, Xây dựng: gầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • bộ da súc vật non,
  • / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • viết tắt, bằng cấp về sư phạm ( diploma in education),
  • Địa chất: đường lò theo hướng dốc,
  • đường xích đạo nghiêng,
  • phay theo hướng cắm, phay chìm, đoạn đứt gãy chìm,
"
  • từ khuynh kế, cái đo độ nghiêng, dụng cụ đo độ nghiêng,
  • Danh từ: cái vó,
  • mạ nhúng,
  • sự trượt theo đường hướng dốc,
  • sự chiếu ngang,
  • thế nằm ngang (vỉa quặng),
  • góc cắm thoải,
  • Danh từ, cũng .lucky .tip: trò giải trí, trả một số tiền nhỏ thì rút được một cái túi có quà tặng,
  • góc cắm dốc, dốc đứng, dốc đứng,
  • sụt áp lưới, sự sụt áp,
  • nhúng axit,
  • góc cắm, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top